Phiên âm : jìn kǒu.
Hán Việt : tiến khẩu.
Thuần Việt : vào bến; vào cảng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vào bến; vào cảng (thuyền bè)(船只)驶进港口外国或外地区的货物运进来进口货.jìnkǒuhuò.hàng nhập khẩu.cửa vào; lối vào进入建筑物或场地所经过的门或口儿